古典
こてん「CỔ ĐIỂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cổ điển
古典
の
文学書
を
読
むことは
価値
のあることです。
Rất đáng đọc các tác phẩm văn học cổ điển.
古典学派
Giáo phái cổ điển
古典
(
的
)
物理学
Vật lý học cổ điển
Sách cũ; điển cố; điển tích
古典
から
引用
する
Trích lời từ sách cũ (điển cố)
古典
から
引用
する
Trích lời từ sách cũ (điển cố)

Từ đồng nghĩa của 古典
noun
古典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古典
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典学 こてんがく
cổ điển
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
擬古典的 ぎこてんてき
kinh điển giả hiệu
古典的ブタコレラウイルス こてんてきブタコレラウイルス
virus tả lợn cổ điển