Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古生代 こせいだい
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
原生代 げんせいだい
Proterozoic era
古代 こだい
cổ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại
古代米 こだいまい
gạo thời cổ đại
古代ギリシャ こだいギリシャ こだいギリシア
Hy Lạp cổ đại