Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古史通
古史 こし
lịch sử cổ đại
通史 つうし
tổng quan (của) lịch sử
古代史 こだいし
lịch sử cổ đại
上古史 じょうこし
lịch sử cổ đại
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通し稽古 とおしげいこ
diễn tập đầy đủ, diễn tập trang phục, chạy qua