Các từ liên quan tới 古城 (三橋美智也の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
古城 こじょう
thành cổ
古曲 こきょく
âm nhạc thời cổ đại; bài hát cổ
三曲 さんきょく
bộ ba dùng làm phương tiện
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.