Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古尓王
王政復古 おうせいふっこ
sự phục hồi chế độ cai trị của đế quốc; (trong lịch sử Anh) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi
王配 おうはい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng
王后 おうこう
nữ hoàng