Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古川国府盆地
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
徳川幕府 とくがわばくふ
Tokugawa shogunate (i.e. the Edo shogunate, 1603-1867)