Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古史 こし
lịch sử cổ đại
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古代史 こだいし
上古史 じょうこし
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.