Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古川未央那
未央柳 びようやなぎ びょうやなぎ ビヨウヤナギ ビョウヤナギ
Cây liễu chưa ra lá (non nớt, chưa trưởng thành)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
央 おう
chính giữa, trung tâm
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)