Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古本伸一郎
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ