Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古本屋
ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
本屋 ほんおく ほんや ほんじや
cửa hàng sách
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta
古写本 こしゃほん
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật
「CỔ BỔN ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích