Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古林千明
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
千古不磨 せんこふま
permanence, immortality, eternity
千古不易 せんこふえき
eternally unchanging
千古不滅 せんこふめつ
everlasting, unchangeable, immortal
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
目明き千人盲千人 めあきせんにんめくらせんにん
Some are wise and some are otherwise