Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
現代文明 げんだいぶんめい
văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
古代 こだい
cổ
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.
明代 みんだい
triều nhà Minh
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.