Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青史 せいし
lịch sử (viết)
古史 こし
lịch sử cổ đại
古代史 こだいし
上古史 じょうこし
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
林 はやし りん
rừng thưa
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển