青青
あおあお「THANH THANH」
☆ Danh từ
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
ひげを
剃
ったあとが
青青
としている.
Sau khi cạo râu cằm anh ta trông rất xanh.

青青 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青青
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青花 あおばな
nhện (bí danh)
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
プロシア青 プロシアあお
xanh phổ, xanh Prussia
青蝿 あおばえ
Con nhặng.
青星 あおぼし
ngôi sao sáng nhất trên bầu trời và loại quang phổ của nó là a