Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古橋義真
古義真言宗 こぎしんごんしゅう
Chân Ngôn Tông (nhánh của Phật giáo Mật tông tại Nhật Bản)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
古義 こぎ こよし
cổ nghĩa; sự diễn giải nghĩa cổ văn
真義 しんぎ
thật có nghĩa
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真意義 しんいぎ まいぎ
ý nghĩa thật
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.