Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古池 ふるいけ
giếng xưa, giếng cổ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一次電池 いちじでんち
pin sơ cấp
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy