Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古沢太穂
太古 たいこ
thời kỳ cổ đại; thời xưa.
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
沢 さわ
đầm nước
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)