太古
たいこ「THÁI CỔ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Thời kỳ cổ đại; thời xưa.

太古 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太古
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
太 ふと
béo