Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi
樫 かし かしい カシ
sồi.
千古不磨 せんこふま
permanence, immortality, eternity
千古不易 せんこふえき
eternally unchanging
千古不滅 せんこふめつ
everlasting, unchangeable, immortal
樫粉 かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi
赤樫 あかがし アカガシ
cây sồi