Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樫粉
かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
樫 かし かしい カシ
sồi.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
赤樫 あかがし アカガシ
cây sồi
黒樫 くろがし
Cây sồi đen.
粗樫 あらかし アラカシ
Quercus glauca (một loài thực vật có hoa trong họ Cử)
「PHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích