Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蒙古人種 もうこじんしゅ こうむこじんしゅ
chủng người Mông Cổ
畑 はたけ はた
ruộng
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ