Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古社寺保存法
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
保存方法 ホゾンほうほう
Phương pháp bảo quản
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
社寺 しゃじ
Đền và chùa
寺社 じしゃ
chùa và đền thờ
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ