Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祠 ほこら
ngôi đền nhỏ bên bờ
祠宇 しう
đền thờ
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
淫祠 いんし
miếu thờ thần tội lỗi
神祠 しんし
小祠 しょうし
small hokora, small shrine
祠堂 しどう
lay ancestral hall, hall on temple grounds for holding mortuary tablets of lay parishioners
淫祠邪教 いんしじゃきょう
evil heresies