神祠
しんし「THẦN」
☆ Danh từ
Đền thờ

神祠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神祠
祠 ほこら
ngôi đền nhỏ bên bờ
祠宇 しう
đền thờ
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
淫祠 いんし
miếu thờ thần tội lỗi
古祠 こし
miếu thờ nhỏ và cổ kính; cổ tự; ngôi chùa nhỏ và cổ kính
小祠 しょうし
small hokora, small shrine
祠堂 しどう
lay ancestral hall, hall on temple grounds for holding mortuary tablets of lay parishioners
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành