古美術商
こびじゅつしょう「CỔ MĨ THUẬT THƯƠNG」
☆ Danh từ
Buôn đồ cổ

古美術商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古美術商
美術商 びじゅつしょう
nhà buôn sản phẩm nghệ thuật; cửa hàng buôn bán hàng nghệ thuật
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ
商業美術 しょうぎょうびじゅつ
nghệ thuật thương mại
古美術店 こびじゅつてん
cửa hàng đồ cổ
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
古物商 こぶつしょう
nhà buôn bán đồ cũ; hàng hoá đã được sử dụng, cửa hàng bán đồ cũ
美術部 びじゅつぶ
câu lạc bộ nghệ thuật
ビザンチン美術 ビザンチンびじゅつ
nghệ thuật Byzantine