Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古谷有美
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
古美術商 こびじゅつしょう
buôn đồ cổ
古美術店 こびじゅつてん
cửa hàng đồ cổ
有終の美 ゆうしゅうのび
vinh quang, đăng quang 
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.