Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古谷駒平
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
駒 こま
những mảnh shoogi
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
野駒 のごま ノゴマ のこま
một siberian rubythroat
一駒 いちこま
một cảnh