Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀シュウ
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
シュウ酸カルシウム シュウさんカルシウム しゅうさんカルシウム
calcium oxalate
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
高シュウ酸尿症 こうしゅうさんにょうしょう
tăng oxalat niệu (hyperoxaluria)
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)
祝賀 しゅくが
chúc hạ
算賀 さんが
lễ mừng thọ (vào sinh nhật lần thứ 40, 50, 60, v.v.)