算賀
さんが「TOÁN HẠ」
☆ Danh từ
Lễ mừng thọ (vào sinh nhật lần thứ 40, 50, 60, v.v.)

算賀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算賀
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)
祝賀 しゅくが
chúc hạ
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.