Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀悠聖
古聖 こせい こきよし
hiền nhân cổ xưa
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh
悠長 ゆうちょう
dàn trải; lan man
悠然 ゆうぜん
bình tĩnh; điềm tĩnh