Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀春一
賀春 がしゅん
lời chúc mừng năm mới
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
春宵一刻 しゅんしょういっこく
a moment of time in a spring evening (is worth a thousand pieces of gold)
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一番古株 いちばんふる
Người làm việc lâu năm nhất