春宵一刻
しゅんしょういっこく「XUÂN TIÊU NHẤT KHẮC」
☆ Cụm từ
A moment of time in a spring evening (is worth a thousand pieces of gold)

春宵一刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春宵一刻
春宵一刻値千金 しゅんしょういっこくあたいせんきん
đêm xuân đáng giá nghìn vàng
春宵 しゅんしょう
chiều xuân.
春の宵 はるのよい
buổi tối mùa xuân; đêm xuân
一宵 いっしょう
một tối
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻 いっこく
một khắc; một giây
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ