Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀鈴鳴
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
鈴を鳴らす りんをならす すずをならす
rung chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
閑古鳥が鳴く かんこどりがなく
Vắng tanh như chùa bà Đanh
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn