閑古鳥が鳴く
かんこどりがなく
☆ Cụm từ
Vắng tanh như chùa bà Đanh

閑古鳥が鳴く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑古鳥が鳴く
閑古鳥 かんこどり
chim cu cu
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
猫が鳴く ねこがなく
Tiếng mèo kêu
小夜鳴き鳥 さよなきどり サヨナキドリ
chim dạ oanh
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
鳴く なく
kêu; hót; hú
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
古く ふるく
xem ancient