Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古都保存協力税
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
保存力 ほぞんりょく
lực bảo toàn
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
保税 ほぜい
bảo thuế
都民税 とみんぜい
thuế đô thị