Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古長禅寺
禅寺 ぜんでら
chùa của phái thiền; thiền tự
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
古いお寺 ふるいおてら
chùa cổ.
禅 ぜん
phái thiền
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất