Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古閑の滝
閑古鳥 かんこどり
chim cu cu
滝 たき
thác nước
閑古鳥が鳴く かんこどりがなく
Vắng tanh như chùa bà Đanh
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
華厳の滝 けごんのたき
thác Gekon.
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
小滝 おたき こだき
thác nước
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước