Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古関金子
古金 こがね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm