叩き台
たたきだい「KHẤU THAI」
Chặt khối; springboard cho thảo luận

叩き台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叩き台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp
総叩き そうたたき
việc đồng loạt chỉ trích; phê phán hàng loạt
袋叩き ふくろだたき
đập người nào đó lên trên bởi việc tiếp tục kéo bè kéo cánh
叩き箸 たたきばし
ringing one's chopsticks against a dish (in order to request seconds, etc.) (a breach of etiquette)
蝿叩き ハエたたき はえたたき
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột