直叩き
じかたたき「TRỰC KHẤU」
☆ Danh từ
Lau chùi phần cứng trực tiếp

直叩き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直叩き
叩き直す たたきなおす はたきなおす
cải tạo
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩き台 たたきだい
chặt khối; springboard cho thảo luận
総叩き そうたたき
việc đồng loạt chỉ trích; phê phán hàng loạt
袋叩き ふくろだたき
đập người nào đó lên trên bởi việc tiếp tục kéo bè kéo cánh
叩き箸 たたきばし
ringing one's chopsticks against a dish (in order to request seconds, etc.) (a breach of etiquette)
蝿叩き ハエたたき はえたたき
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột