Các từ liên quan tới 叫び (野猿の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
野猿 やえん
dạ yến
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
叫び声 さけびごえ
tiếng kêu
雄叫び おたけび おさけび
chiến tranh khóc; gào
矢叫び やさけび やたけび
kêu la làm bởi những xạ thủ bắn cung khi nào sự đốt cháy một bắn một loạt (của) những mũi tên; tiếng la hét mà mở một trận đánh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.