召し使う
めしつかう「TRIỆU SỬ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Thuê

Bảng chia động từ của 召し使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 召し使う/めしつかうう |
Quá khứ (た) | 召し使った |
Phủ định (未然) | 召し使わない |
Lịch sự (丁寧) | 召し使います |
te (て) | 召し使って |
Khả năng (可能) | 召し使える |
Thụ động (受身) | 召し使われる |
Sai khiến (使役) | 召し使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 召し使う |
Điều kiện (条件) | 召し使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 召し使え |
Ý chí (意向) | 召し使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 召し使うな |
召し使う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 召し使う
召使う めしつかいう
thuê người phục vụ, thuê người hầu
召使 めしつかい
người hầu; người đầy tớ
召し使い めしつかい
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành
召使い めしつかい
người hầu; người đầy tớ
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)
御召し おめしし
một lệnh triệu tập
召し物 めしもの
quần áo, y phục