可変コンデンサー
かへんコンデンサー
☆ Danh từ
Cái tụ biến

可変コンデンサー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可変コンデンサー
可変 かへん
khả biến; thay đổi được; dễ chuyển đổi; có thể kiểm soát
コンデンサー コンデンサ コンデンサー
cái tụ điện.
可変ビットレート かへんビットレート
tốc độ bit thay đổi
可変翼 かへんよく かへんつばさ
cánh biến ((của) một máy bay)
可変ピッチプロペラ かへんピッチプロペラ
máy đẩy hắc ín biến
可変部 かへんぶ
phần thay đổi
可変性 かへんせい
Tính khả biến
可変長 かへんちょう
chiều dài khả biến