コンデンサー
コンデンサ コンデンサー
☆ Danh từ
Cái tụ điện.

コンデンサー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンデンサー
磁器コンデンサー じきコンデンサー
tụ điện gốm
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
可変コンデンサー かへんコンデンサー
cái tụ biến
エンジンルーム内コンデンサー エンジンルームないコンデンサー
bộ tụ trong khoang động cơ
電解コンデンサー でんかいコンデンサー
tụ điện phân.