Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 可変モビルスーツ
モビルスーツ モビルスーツ
Rô bốt lắp ráp bằng nhựa
可変 かへん
khả biến; thay đổi được; dễ chuyển đổi; có thể kiểm soát
可変ビットレート かへんビットレート
tốc độ bit thay đổi
可変翼 かへんよく かへんつばさ
cánh biến ((của) một máy bay)
可変ピッチプロペラ かへんピッチプロペラ
máy đẩy hắc ín biến
可変コンデンサー かへんコンデンサー
cái tụ biến
可変部 かへんぶ
phần thay đổi
可変性 かへんせい
Tính khả biến