可変数
かへんすう「KHẢ BIẾN SỔ」
☆ Danh từ
Số biến

可変数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可変数
可変長引数 かへんちょーひきすー
hàm biến thiên
可変 かへん
khả biến; thay đổi được; dễ chuyển đổi; có thể kiểm soát
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
変数 へんすう
biến số; biến
可変ビットレート かへんビットレート
tốc độ bit thay đổi
可変翼 かへんよく かへんつばさ
cánh biến ((của) một máy bay)
可変ピッチプロペラ かへんピッチプロペラ
máy đẩy hắc ín biến
可変コンデンサー かへんコンデンサー
cái tụ biến