Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花嫁 はなよめ
cô dâu
可愛い かわいい かわゆい
duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
嫁さん よめさん
vợ
グロ可愛い グロかわいい グロカワイイ
kỳ cục nhưng dễ thương
ブサ可愛い ブサかわいい ブスかわいい
xấu nhưng đáng yêu