可決する
かけつ「KHẢ QUYẾT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chấp nhận; phê chuẩn; tán thành
下院
が
可決
した
法案
Dự thảo luật do Hạ viên thông qua
法案
を
可決
させる
Phê chuẩn đề án .

Bảng chia động từ của 可決する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 可決する/かけつする |
Quá khứ (た) | 可決した |
Phủ định (未然) | 可決しない |
Lịch sự (丁寧) | 可決します |
te (て) | 可決して |
Khả năng (可能) | 可決できる |
Thụ động (受身) | 可決される |
Sai khiến (使役) | 可決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 可決すられる |
Điều kiện (条件) | 可決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 可決しろ |
Ý chí (意向) | 可決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 可決するな |