Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可算数 かさんすう
số đếm
不可算 ふかさん
không đếm được
可算公理 かさんこーり
tiên đề về tính đếm được
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
可算名詞 かさんめいし
danh từ đếm được
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算な集合 かさんなしゅうごう
不可算名詞 ふかさんめいし
danh từ không đếm được