Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可算名詞 かさんめいし
danh từ đếm được
非可算名詞 ひかさんめいし
danh từ không đếm được
不可算 ふかさん
không đếm được
名詞 めいし なことば
danh từ
可算 かさん
countable
不可 ふか
không kịp; không đỗ
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
名容詞 めいようし